Có 1 kết quả:

桃色 táo sè ㄊㄠˊ ㄙㄜˋ

1/1

táo sè ㄊㄠˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pink
(2) peach color
(3) illicit love
(4) sexual

Bình luận 0